Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

máu mặt

Academic
Friendly

Từ "máu mặt" trong tiếng Việt có nghĩamột người địa vị, uy tín, hoặc sự ảnh hưởng trong một cộng đồng hay xã hội nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người điều kiện kinh tế khá giả, hoặc những người tiếng tăm trong một lĩnh vực nhất định.

Định nghĩa:
  • Máu mặt: Chỉ người địa vị, tiếng tăm, hoặc uy tín trong xã hội. Thường gắn liền với sự giàu có hoặc thành công.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Anh ấy một doanh nhân thành đạt, nên rất máu mặt trong giới thương mại."

    • (Ở đây, "máu mặt" chỉ sự uy tín ảnh hưởng của anh ấy trong lĩnh vực kinh doanh.)
  2. Câu phức tạp: "Sau khi trả hết nợ một công việc ổn định, tôi cảm thấy mình đã máu mặt hơn trong mắt bạn ."

    • (Trong dụ này, "máu mặt" thể hiện sự tự tin địa vị xã hội của người nói.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn nói hoặc văn viết trang trọng, chúng ta có thể sử dụng "máu mặt" để chỉ những người vai trò lãnh đạo hoặc những người khả năng quyết định quan trọng.
    • dụ: "Các lãnh đạo trong công ty đều những người máu mặt, họ đã giúp công ty phát triển mạnh mẽ."
Phân biệt các biến thể:
  • Máu mặt thường được dùng trong bối cảnh tích cực, nhưng đôi khi cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu người đó sử dụng quyền lực hoặc tiền bạc để áp đặt lên người khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • tiếng tăm: Diễn tả sự nổi bật được biết đến trong một lĩnh vực nào đó.
  • uy tín: Chỉ sự tin tưởng tôn trọng từ người khác.
  • điều kiện: Nói về sự giàu có hoặc khả năng tài chính.
Liên quan:
  • Địa vị: Tình trạng hoặc vị trí của một người trong xã hội, thường liên quan đến quyền lực hoặc tài chính.
  • Thành công: Kết quả tốt đẹp đạt được từ nỗ lực, có thể liên quan đến sự nổi bật trong công việc hoặc cuộc sống.
  1. d. Hoàn cảnh sinh hoạt khá giả: Sạch nợ nên đã máu mặt.

Comments and discussion on the word "máu mặt"