Từ "máu mặt" trong tiếng Việt có nghĩa là một người có địa vị, có uy tín, hoặc có sự ảnh hưởng trong một cộng đồng hay xã hội nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người có điều kiện kinh tế khá giả, hoặc những người có tiếng tăm trong một lĩnh vực nhất định.
Câu đơn giản: "Anh ấy là một doanh nhân thành đạt, nên rất có máu mặt trong giới thương mại."
Câu phức tạp: "Sau khi trả hết nợ và có một công việc ổn định, tôi cảm thấy mình đã có máu mặt hơn trong mắt bạn bè."